BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG
Kính chào quý khách:
CÔNG TY TNHH TM VLXD LONG THỊNH PHÁT chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm, dịch vụ trong lĩnh vực xây dựng như phân phối sắt thép xây dựng…Với đội ngũ nhân viên nhanh nhẹn giàu kinh nghiệm trong công ty chúng tôi đã vận chuyển rất nhiều vật liệu xây dựng và sắt thép xây dựng cho nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực thiết kế và thi công xây dựng tại thị trường miền Nam và các tỉnh thành lân cận,
Chúng tôi sẵn sàng cung cấp cho khách hàng nhiều loại sắt thép khác nhau từ sắt thép pomina, sắt thép Việt Nhật, sắt thép Hòa Phát, sắt thép Miền Nam…. với phương châm: “UY TÍN – CHẤT LƯỢNG” . Chúng tôi rất mong muốn được hợp tác với các đối tác trong nước cũng như ngoài nước…
CÔNG TY TNHH TM VLXD LONG THỊNH PHÁT hoạt động với phương châm :
Uy tín, chất lượng, số lượng tạo dựng niềm tin khách hàng chính là sự phát triển và lớn mạnh của LONG THỊNH PHÁT
Chúng tôi xin gửi tới Quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG tham khảo, giá có thể thay đổi tùy thời điểm, khuyến mãi. Để biết chính xác vui lòng liên hệ Hotline :
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | CHIỀU DÀI | K.LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
Ø6 | Kg | 11.900 | ||
Ø8 | Kg | 11.900 | ||
Ø10 | Cây | 11.7m | 7.21 | 78.200 |
Ø12 | Cây | 11.7m | 10.39 | 112.100 |
Ø14 | Cây | 11.7m | 14.13 | 153.000 |
Ø16 | Cây | 11.7m | 18.47 | 203.000 |
Ø18 | Cây | 11.7m | 23.38 | 259.000 |
Ø20 | Cây | 11.7m | 28.85 | 321.100 |
Ø22 | Cây | 11.7m | 34.91 | 389.100 |
Ø25 | Cây | 11.7m | 45.09 | 511.700 |
Đinh,Kẽm | Kg | 13.500 | ||
Đai tai dê | Kg | 14.000 |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | CHIỀU DÀI | K.LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
Ø6 | Kg | 11.300 | ||
Ø8 | Kg | 11.300 | ||
Ø10 | Cây | 11.7m | 7.21 | 67.200 |
Ø12 | Cây | 11.7m | 10.39 | 106.100 |
Ø14 | Cây | 11.7m | 14.13 | 148.000 |
Ø16 | Cây | 11.7m | 18.47 | 196.000 |
Ø18 | Cây | 11.7m | 23.38 | 262.000 |
Ø20 | Cây | 11.7m | 28.85 | 311.100 |
Ø22 | Cây | 11.7m | 34.91 | 396.100 |
Ø25 | Cây | 11.7m | 45.09 | 510.700 |
Đinh,Kẽm | Kg | 13.500 | ||
Đai tai dê | Kg | 14.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | CHIỀU DÀI | K.LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
Ø6 | Kg | 11.000 | ||
Ø8 | Kg | 11.000 | ||
Ø10 | Cây | 11.7 | 7.21 | 64.200 |
Ø12 | Cây | 11.7 | 10.39 | 102.100 |
Ø14 | Cây | 11.7 | 14.13 | 144.000 |
Ø16 | Cây | 11.7 | 18.47 | 192.000 |
Ø18 | Cây | 11.7 | 23.38 | 260.000 |
Ø20 | Cây | 11.7 | 28.85 | 309.100 |
Ø22 | Cây | 11.7 | 34.91 | 390.100 |
Ø25 | Cây | 11.7 | 45.09 | 515.700 |
Đinh,Kẽm | Kg | 13.500 | ||
Đai tai dê | Kg |
14.000 |
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | CHIỀU DÀI | K.LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
Ø6 | Kg | 11.500 | ||
Ø8 | Kg | 11.500 | ||
Ø10 | Cây | 11.7m | 7.21 | 68.200 |
Ø12 | Cây | 11.7m | 10.39 | 107.100 |
Ø14 | Cây | 11.7m | 14.13 | 149.000 |
Ø16 | Cây | 11.7m | 18.47 | 197.000 |
Ø18 | Cây | 11.7m | 23.38 | 263.000 |
Ø20 | Cây | 11.7m | 28.85 | 312.100 |
Ø22 | Cây | 11.7m | 34.91 | 397.100 |
Ø25 | Cây | 11.7m | 45.09 | 520.700 |
Đinh,Kẽm | Kg | 13.500 | ||
Đai tai dê | Kg | 14.000 |
Cập nhật những thông tin, tin tức mới nhất về sắt thép đến với khách hàng