Giá Thép Việt Nhật

Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật Hôm Nay ngày 07/08/2025

Cập nhật tình hình giá thép Việt Nhật mới nhất tính đến thời điểm hiện tại. Giá sắt thép Việt Nhật thay đổi ra sao? tình hình giá cả như thế nào ? Tham khảo bài viết sau của Sắt thép Long Thịnh Phát để biết câu trả lời

Bảng giá thép Việt Nhật hôm nay

Thép Việt Nhật là vật liệu xây dựng không thể thiếu để đảm bảo sự vững chắc cho các công trình. Cập nhật nhanh bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất dưới đây:

Loại thép ĐVT Kl/ Cây Đơn giá (VNĐ)
✅     Thép Việt Nhật Ø 6 12.200
✅     Thép Việt Nhật Ø 8 12.200
✅     Thép Việt Nhật Ø 10 1 Cây(11.7m) 7.21 71.245
✅     Thép Việt Nhật  Ø 12 1 Cây(11.7m) 10.39 109.435
✅     Thép Việt Nhật  Ø 14 1 Cây(11.7m) 14.15 150.431
✅     Thép Việt Nhật Ø 16 1 Cây(11.7m) 18.48 198.052
✅     Thép Việt Nhật Ø 18 1 Cây(11.7m) 23.38 244.085
✅     Thép Việt Nhật Ø 20 1 Cây(11.7m) 28.85 308.031
✅     Thép Việt Nhật Ø 22 1 Cây(11.7m) 34.91 384.954
✅     Thép Việt Nhật Ø 25 1 Cây(11.7m) 45.09 Liên hệ
✅     Thép Việt Nhật Ø 28 1 Cây(11.7m) 56.56 Liên hệ
✅     Thép Việt Nhật Ø 32 1 Cây(11.7m) 73.83 Liên hệ

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật mới nhất, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép cuộn Việt Nhật

Thép cuộn Việt Nhật có độ tinh khiết cao, bề mặt sáng bóng, chịu uốn chịu nén tốt. Kho Thép Xây Dựng mời bạn cập nhật bảng giá sắt Việt Nhật hôm nay:

Loại thép Giá thép CB3 (vnđ/kg) Giá thép CB4 (vnđ/kg)
✅     Thép Cuộn Ø 6 13.400 13.400
✅     Thép cuộn Ø 8 13.400 13.400
✅     Thép cây Ø 10 131.100 72.500
✅     Thép cây Ø 12 181.600 103.600
✅     Thép cây Ø 14 257.400 139.200
✅     Thép cây Ø 16 334.700 186.300
✅     Thép cây Ø 18 423.600 236.100
✅     Thép cây Ø 20 535.500 289.100
✅     Thép cây Ø 22 647.300 371.000
✅     Thép cây Ø 25 839.400 443.100
✅     Thép cây Ø 28 1.054.000
✅     Thép cây Ø 32 1.383.500

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật  mới nhất, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Báo giá thép thanh vằn Việt Nhật

Thép thanh vằn Việt Nhật được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc, góp mặt vào hàng nghìn công trình dân dụng, công cộng. Chi tiết báo giá thép Việt Nhật từng loại như sau:

CHỦNG LOẠI CB300V (VNĐ/Cây) CB400V (VNĐ/Cây)
Thép Ø 6 12,200 12,200
Thép Ø 8 12,200 12,200
Thép Ø 10 71,641 79,838
Thép Ø 12 109,169 115,446
Thép Ø 14 140,788 148,000
Thép Ø 16 198,940 208,427
Thép Ø 18 244,643 267,820
Thép Ø 20 288,956 304,470
Thép Ø 22 Liên hệ 530,901
Thép Ø 25 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 28 Liên hệ Liên hệ
Thép Ø 32 Liên hệ Liên hệ

Báo giá thép hộp Việt Nhật

Thép hộp Việt Nhật được mạ kẽm sáng bóng, chống han gỉ, trầy xước ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với điều kiện thời tiết bên ngoài. Mời bạn tham khảo báo giá sắt Việt Nhật chi tiết:

Sản phẩm Kích thước Độ dày Đơn giá tham khảo
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 1 64.170
1.1 70.122
1.2 75.888
1.4 87.420
20×40 1 100.998
1.1 110.484
1.2 120.156
1.4 134.469
1.5 148.242
1.8 175.584
2 193.440
2.3 215.480
2.5 236.593
25×50 1 127.456
1.1 139.980
1.2 150.590
1.4 175.770
1.5 187.674
1.8 221.845
2 246.078
2.3 280.116
2.5 302.250
30×60 1 153.450
1.1 167.330
1.2 183.210
1.4 212.598
1.5 227.106
1.8 270.258
2 297.530
2.3 340.380
2.5 367.980
2.8 405.295
3 435.340
40×80 1.1 226.276
1.4 285.068
1.8 364.758
2 403.620
2.3 46.234
2.5 499.410
2.8 555.678
3.2 628.789
Thép hộp vuông mạ kẽm 14×14 1 44.826
1.1 48.189
1.2 52.824
1.4 60.450
16×16 1 51.894
1.1 56.544
1.2 61.194
1.4 71.038
20×20 1 65.844
1.1 71.892
1.5 95.604
1.8 112.530

Báo giá thép ống Việt Nhật

Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, thép ống Việt Nhật được ưa chuộng trong các công trình xây dựng nhà thép tiền chế, ống dẫn dầu, khí đốt… Chi tiết báo giá sắt thép Việt Nhật như sau:

Thép ống Trọng lượng Giá Kg (vnđ/kg) Giá cây (vnđ/cây)
✅     Kẽm Ø16 x 0,8 1.72 16 26
✅     Kẽm Ø16 x 0,9 1.96 16,4 30
✅     Kẽm Ø16 x 1,0 2.14 16,3 33
✅     Kẽm Ø16 x 1,1 2.37 16,3 37
✅     Kẽm Ø16 x 1,2 2.63 16 41
✅     Kẽm Ø16 x 1,3 2.83 16,3 42
✅     Kẽm Ø16 x 1,4 3.06 16,3 43
✅     Kẽm Ø21 x 0,9 2.62 16,4 45
✅     Kẽm Ø21 x 1,0 2.91 16,3 46
✅     Kẽm Ø21 x 1,1 3.21 16,3 49
✅     Kẽm Ø21 x 1,2 3.53 16 56
✅     Kẽm Ø21 x 1,3 3.85 16,3 61
✅     Kẽm Ø21 x 1,4 4.15 16,3 66
✅     Kẽm Ø27 x 0,9 3.33 16 53
✅     Kẽm Ø27 x 1,0 3.72 16,3 59
✅     Kẽm Ø27 x 1,1 4.1 16,3 64
✅     Kẽm Ø27 x 1,2 4.49 16,3 69
✅     Kẽm Ø27 x 1,3 4.9 16,3 79
✅     Kẽm Ø27 x 1,4 5.28 16,3 84
✅     Kẽm Ø34 x 1,0 4.69 16 73
✅     Kẽm Ø34 x 1,1 5.19 16 81
✅     Kẽm Ø34 x 1,2 5.67 16 88
✅     Kẽm Ø34 x 1,3 6.16 16 96
✅     Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16 118
✅     Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16 117
✅     Kẽm Ø34 x 1,7 8.12 16 126
✅     Kẽm Ø34 x 1,8 8.61 16 134
✅     Kẽm Ø42 x 1,1 6.52 16 100
✅     Kẽm Ø42 x 1,2 7.15 16 110
✅     Kẽm Ø42 x 1,3 7.77 16 120
✅     Kẽm Ø42 x 1,4 8.4 16 130
✅     Kẽm Ø42 x 1,6 9.58 16 148
✅     Kẽm Ø42 x 1,7 10.20 16 154
✅     Kẽm Ø42 x 1,8 10.82 16 168
✅     Kẽm Ø42 x 1,9 11.4 16 177
✅     Kẽm Ø42 x 2,0 12.03 16 186
✅     Kẽm Ø49 x 1,1 7.5 16 118
✅     Kẽm Ø49 x 1,2 8.21 16 127
✅     Kẽm Ø49 x 1,3 8.94 16 139
✅     Kẽm Ø49 x 1,4 9.66 16 151
✅     Kẽm Ø49 x 1,6 11.06 16 171
✅     Kẽm Ø49 x 1,7 11.78 16 182
✅     Kẽm Ø49 x 1,8 12.45 16 193
✅     Kẽm Ø49 x 1,9 13.17 16 204
✅     Kẽm Ø49 x 2,0 13.88 16 216
✅     Kẽm Ø60 x 1,1 9.32 16 142
✅     Kẽm Ø60 x 1,2 10.21 16 157
✅     Kẽm Ø60 x 1,3 11.11 16 172
✅     Kẽm Ø60 x 1,6 12.01 16 186
✅     Kẽm Ø60 x 1,6 11.11 16 171
✅     Kẽm Ø60 x 1,7 14.66 16 230
✅     Kẽm Ø60 x 1,8 15.54 16 241
✅     Kẽm Ø60 x 1,9 16.40 16 262
✅     Kẽm Ø60 x 2,0 17.29 16 216,64
✅     Kẽm Ø76 x 1,3 12.87 16 201,92
✅     Kẽm Ø76 x 1,3 13.99 16 213,84
✅     Kẽm Ø76 x 1,4 15.13 16 231,08
✅     Kẽm Ø76 x 1,6 17.39 16 268,24
✅     Kẽm Ø76 x 1,7 18.51 16 286,16
✅     Kẽm Ø76 x 1,8 19.65 16 304,4
✅     Kẽm Ø76 x 1,9 20.78 16 322,48
✅     Kẽm Ø76 x 2.0 21.9 16 340,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,3 16.56 16 264,96
✅     Kẽm Ø90 x 1,4 17.90 16 276,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,6 20.56 16 318,96
✅     Kẽm Ø90 x 1,7 21.83 16 338,28
✅     Kẽm Ø90 x 1,8 23.15 16 360,4
✅     Kẽm Ø90 x 1,9 24.4 16 380,4
✅     Kẽm Ø90 x 2,0 25.72 16 401,52
✅     Kẽm Ø114 x 1,4 22.86 16 355,76
✅     Kẽm Ø114 x 1,6 26.27 16 410,32
✅     Kẽm Ø114 x 1,7 27.97 16 437,52
✅     Kẽm Ø114 x 1,8 29.59 16 462,44
✅     Kẽm Ø114 x 1,9 31.29 16 490,64
✅     Kẽm Ø114 x 2,0 33 16 518

Bảng báo giá thép xây dựng ở trên được cập nhật mới nhất, tuy nhiên chưa chính xác (do giá biến động liên tục). Quý khách vui lòng liên hệ tới hotline để nhận báo giá mới nhất và chi tiết nhất một cách miễn phí.

Bảng báo giá sắt việt nhật CB300V VJS trên:

  • Bảng báo giá sắt thép việt nhật trên chưa bao gồm 10% thuế VAT và chi phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM. Đối với các tỉnh thành khác sẽ có phí vận chuyển.
  • Đặt hàng sau 4-6 tiếng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy cáo số lượng ít hoặc nhiều, địa điểm gần hoặc xa).
  • KHOTHEPXAYDUNG có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
  • Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình. Có hóa đơn đỏ nếu khách hàng có yêu cầu.
  • Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *