Thép hình I350 được đánh giá cao và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau với kết cấu và khả năng chịu lực cực tốt. Loại thép này có hình chữ I có kích thước tiêu chuẩn với chiều cao thân 350mm, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của các công trình xây dựng, cầu đường, hệ thống thoát nước,…Bài viết dưới đây của Sắt thép Long Thịnh Phát sẽ cung cấp những thông tin cần thiết nhất về loại thép này để bạn đọc tham khảo.
Bảng tra thông số kỹ thuật thép hình I350
Để có sự tính toán chuẩn xác nhất cho công trình của mình bạn hãy tham khảo ngay bảng tra thông số kỹ thuật của thép hình I350 chính xác nhất ngay dưới đây nhé:
Thuộc tính | Thông số kỹ thuật |
Chiều cao (H) | 350 mm |
Chiều rộng cánh (B) | 175 mm |
Độ dày bụng (t1) | 7.0 – 12.5 mm |
Độ dày cánh (t2) | 11 – 19 mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m, 9m, 12m |
Trọng lượng | 100 – 137 kg/m |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3101, ASTM A36, SS400, Q235B |
Xuất xứ | Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc |
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hình chữ I350
Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cấu tạo và tính chất của thép hình chữ I350 chi tiết nhất khi đọc những thông tin hữu ích dưới đây.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép hình I350 là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần hóa học của loại thép này theo tiêu chuẩn JIS G3101 – SS400:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.25 |
Silic (Si) | ≤ 0.50 |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.90 |
Photpho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Tiêu chuẩn cơ lý
Ngoài thành phần hóa học thì tính chất cơ lý cũng đóng vai trò quan trọng trong khả năng chịu tải và độ bền của thép hình I350, bao gồm:
Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 235 |
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 160 |
Trọng lượng thép hình I350
Dưới đây là bảng trọng lượng thép hình I350 chuẩn nhất, đầy đủ nhất mà bạn có thể tham khảo:
Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 12m) |
I350 x 175 x 7 x 11 | 100.4 | 1.204.8 |
I350 x 175 x 9 x 13 | 112.6 | 1.351.2 |
I350 x 175 x 12.5 x 19 | 137.0 | 1.644.0 |
Bảng báo giá thép hình I350 mới nhất hiện nay
Nếu như bạn đang thắc mắc về giá thép hình I350 mới nhất hiện nay thì hãy tham khảo ngay bảng sau:
Loại thép | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/KG) | Tổng giá |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | An Khánh | 14.151 | 8.125.623 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm | 16.843 | 10.236.287 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 20.126 | 12.821.126 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | Đại Việt | 14.834 | 8.893.216 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm | 17.272 | 10.831.236 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 21.834 | 13.452.236 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | Posco | 12.126 | 7.843.236 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm | 14.723 | 9.723.268 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 20.945 | 12.237.834 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m | Trung Quốc | 13.527 | 8.279.126 |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm | 15.834 | 9.053.126 | |
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m mạ kẽm nhúng nóng | 21.347 | 13.945.262 |
Sắt thép Long Thịnh Phát – Địa chỉ mua thép hình I350 chất lượng, uy tín
Có thể nói rằng Sắt thép Long Thịnh Phát là một trong những đơn vị cung cấp thép hình I350 uy tín hàng đầu trên thị trường hiện nay. Với rất nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi sở hữu đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, tận tâm sẽ giúp bạn lựa chọn được kích cỡ thép hình chữ I350 phù hợp nhất với công trình. Cùng với đó là mức giá vô cùng phải chăng, có độ cạnh tranh cao so với đối thủ để đem đến cho khách hàng nhiều lợi ích nhất có thể.
Những thông tin quan trọng, chính xác nhất về thép hình I350 đã được cung cấp đầy đủ trong bài viết trên của Sắt thép Long Thịnh Phát. Để được tư vấn chi tiết hơn những thắc mắc của mình bạn hãy liên hệ ngay đến số Hotline của chúng tôi nhé.